Characters remaining: 500/500
Translation

to lớn

Academic
Friendly

Từ "to lớn" trong tiếng Việt một tính từ dùng để miêu tả kích thước hoặc quy mô của một vật, một người hay một hiện tượng nào đó. "To" có nghĩalớn, kích thước lớn hơn bình thường, còn "lớn" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, trưởng thành hoặc ý nghĩa quan trọng. Khi kết hợp lại, "to lớn" nhấn mạnh sự khổng lồ, vĩ đại ảnh hưởng sâu rộng.

dụ sử dụng:
  1. Miêu tả kích thước:

    • Cái cây trong công viên rất to lớn.
    • Con voi một trong những loài động vật to lớn nhất trên trái đất.
  2. Miêu tả tầm quan trọng:

    • Thành công của dự án này ý nghĩa to lớn đối với nền kinh tế quốc gia.
    • Ông ấy đã những đóng góp to lớn cho sự phát triển của cộng đồng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về "to lớn" trong các lĩnh vực như văn hóa, xã hội hay khoa học, từ này không chỉ dừng lạikích thước vật còn thể hiện sự ảnh hưởng, giá trị hay vai trò của một cá nhân hoặc sự kiện.
    • dụ: "Cuốn sách này ảnh hưởng to lớn đến cách người trẻ nghĩ về tương lai."
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • To: chỉ kích thước lớn nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa quan trọng.
  • Lớn: có thể chỉ kích thước hoặc mức độ, thường dùng để chỉ sự trưởng thành hoặc phát triển.
  • Khổng lồ: từ này cũng mang nghĩa tương tự như "to lớn" nhưng thường nhấn mạnh hơn về sự khổng lồ, vĩ đại.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: khổng lồ, vĩ đại, khủng.
  • Từ liên quan: kích thước, quy mô, tầm quan trọng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "to lớn", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp. Trong một số trường hợp, "to lớn" có thể mang sắc thái tích cực (như tầm quan trọng) hay tiêu cực (như sự đe dọa từ một điều đó lớn lao).

  1. tt. To, lớn nói chung: thân hình to lớn ý nghĩa to lớn với đời sống xã hội.

Words Containing "to lớn"

Comments and discussion on the word "to lớn"